Phiên âm : yì yóu zì zì.
Hán Việt : dật du tự tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恣意安閒的遊樂。《後漢書.卷三四.梁統傳》:「少為貴戚, 逸游自恣。」