VN520


              

逸居

Phiên âm : yì jū.

Hán Việt : dật cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閒居。《孟子.滕文公上》:「飽食暖衣, 逸居而無教, 則近於禽獸。」


Xem tất cả...