Phiên âm : yì qù héng shēng.
Hán Việt : dật thú hoành sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常高雅、有趣味。例這篇幽默小品, 雅而不謔, 讀來逸報橫生。形容非常高雅、有趣味。如:「這篇幽默小品, 雅而不謔, 讀來逸趣橫生。」