Phiên âm : yì tài héng shēng.
Hán Việt : dật thái hoành sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清新脫俗之態, 洋溢騰出。北周.庾信〈趙國公集序〉:「發言為論, 下筆成章, 逸態橫生, 新情振起。」清.洪昇《長生殿》第一六齣:「妙哉, 舞也!逸態橫生, 濃姿百出。」