VN520


              

週近

Phiên âm : zhōu jìn.

Hán Việt : chu cận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

周圍附近。如:「到此做晨間運動的人們, 大部分是住在週近的居民。」


Xem tất cả...