Phiên âm : zhōu huì.
Hán Việt : chu hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
每星期一次的定期集會。例他將這星期以來的工作成果及困難匯集起來, 準備在週會上報告。機關、學校、團體每星期一次的定期集會。