Phiên âm : zhōu mò xiào yìng.
Hán Việt : chu mạt hiệu ứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.指一般人於週末過分活動後, 所產生的身心不協調現象。2.指上班人員每逢週末上班情緒浮動的現象。3.專指股市於每週週初呈現出具顯著偏低的報酬率, 而週末呈現出顯著偏高報酬率的現象。