VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
連珠
Phiên âm :
lián zhū.
Hán Việt :
liên châu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
連珠炮.
連結 (lián jié) : liên kết; kết hợp
連陰雨 (lián yīn yǔ) : mưa liên tục; mưa không ngớt; mưa liên miên
連接號 (lián jiē hào) : gạch ngang; gạch nối; dấu nối
連鎖式論證 (lián suǒ shì lùn zhèng) : liên tỏa thức luận chứng
連鍋端 (liánguō duān) : liên oa đoan
連錢驄 (lián qián cōng) : liên tiền thông
連續劇 (lián xù jù) : phim nhiều tập
連隊 (lián duì) : đại đội; liên đội
連種 (lián zhòng) : trồng liên tục một giống cây
連中三元 (lián zhòng sān yuán) : thời xưa chỉ việc thi Hương, thi Hội, thi Đình liê
連階累任 (lián jiē lěi rèn) : liên giai luy nhậm
連通管原理 (lián tōng guǎn yuán lǐ) : liên thông quản nguyên lí
連詞 (lián cí) : liên từ; từ nối
連氣兒 (lián qìr) : liên khí nhi
連捷 (lián jié) : liên tiệp
連綿字 (lián mián zì) : liên miên tự
Xem tất cả...