VN520


              

連氣兒

Phiên âm : lián qìr.

Hán Việt : liên khí nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 連續, .

Trái nghĩa : , .

接連不斷。如:「他連氣兒請了三天假。」


Xem tất cả...