Phiên âm : lián qián cōng.
Hán Việt : liên tiền thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。一種毛色斑駁如錢相連的良馬。也稱為「驒馬」、「連錢」。