VN520


              

連詞

Phiên âm : lián cí.

Hán Việt : liên từ .

Thuần Việt : liên từ; từ nối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên từ; từ nối. 連接詞、詞組或句子的詞, 如"和、與、而且、但是、因為、如果".


Xem tất cả...