VN520


              

造陸

Phiên âm : zào lù.

Hán Việt : tạo lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以泥土砂石填海, 創造新生的陸地。如:「上帝造海, 荷蘭人造陸。」


Xem tất cả...