Phiên âm : zào lù.
Hán Việt : tạo lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以泥土砂石填海, 創造新生的陸地。如:「上帝造海, 荷蘭人造陸。」