Phiên âm : zào yáo shēng shì.
Hán Việt : tạo dao sanh sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 構詞惑眾, .
Trái nghĩa : , .
興造謠言, 挑起事端。例他老愛造謠生事, 唯恐天下不亂。興造謠言, 挑起事端。《平妖傳》第一○回:「順便就帶口棺木下來盛殮, 省得過些時被做公的看見林子內尸首, 又造謠生事。」