VN520


              

造像

Phiên âm : zào xiàng.

Hán Việt : tạo tượng.

Thuần Việt : tạc tượng; tạo hình; tượng hình điêu khắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạc tượng; tạo hình; tượng hình điêu khắc. 用泥塑成或用石頭、木頭、金屬等雕成的形象.


Xem tất cả...