Phiên âm : guàng guàng.
Hán Việt : cuống cuống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 走走, .
Trái nghĩa : , .
隨意走動。例爸爸常在假日時, 帶我們去逛逛書店或看看電影。到處走走, 閒逛。《紅樓夢》第五八回:「天氣甚好, 你且出去逛逛, 省得丟下粥碗就睡, 存在心裡。」