VN520


              

逛逛

Phiên âm : guàng guàng.

Hán Việt : cuống cuống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 走走, .

Trái nghĩa : , .

隨意走動。例爸爸常在假日時, 帶我們去逛逛書店或看看電影。
到處走走, 閒逛。《紅樓夢》第五八回:「天氣甚好, 你且出去逛逛, 省得丟下粥碗就睡, 存在心裡。」