Phiên âm : guàng lái guàng qù.
Hán Việt : cuống lai cuống khứ.
Thuần Việt : đi lang thang; đi vơ vẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi lang thang; đi vơ vẩn无目的地消磨时间或在某处逗留;闲逛