VN520


              

逛窯子

Phiên âm : guàng yáo zi.

Hán Việt : cuống diêu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊指到妓院玩樂。如:「他鎮日無所事事, 常與朋友賭博、喝酒、逛窯子, 財產因此揮霍殆盡。」