Phiên âm : guàng huā yuán.
Hán Việt : cuống hoa viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種玩牌的遊戲規則。規定參加者的輸贏有一定數目輸光了也不另付, 等於白玩, 故稱為「逛花園」。如:「今天打牌, 說好以兩千元逛花園, 你們看如何?」