Phiên âm : tōng chéng.
Hán Việt : thông thành.
Thuần Việt : cầu nguyện; cầu khấn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu nguyện; cầu khấn (trước tượng thần hoặc phật.)在神佛像前表白自己的心意