Phiên âm : tōng yì.
Hán Việt : thông dịch.
Thuần Việt : thông dịch; phiên dịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông dịch; phiên dịch旧时指在语言互不相通的人谈话时做翻译旧时指做通译工作的人