Phiên âm : tōng tiáo shù.
Hán Việt : thông điều thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。旌節花科旌節花屬, 落葉灌木或小喬木。枝蔓生。葉卵形或長橢圓形。花序穗狀而下垂, 腋生, 花黃綠色。漿果近球形。木材作為薪炭之用。產臺灣及華南、華西至喜馬拉雅山及印度。也稱為「喜馬拉雅旌節花」。