VN520


              

通信卫星

Phiên âm : tōng xìn wèi xīng.

Hán Việt : thông tín vệ tinh.

Thuần Việt : vệ tin thông tin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vệ tin thông tin
用于通信目的的人造地球卫星,能够把来自一个地面站的信号转发或反射给其他的地面站


Xem tất cả...