VN520


              

通风报信

Phiên âm : tōng fēng bào xìn.

Hán Việt : thông phong báo tín.

Thuần Việt : mật báo; mật báo tin tức; bắn tin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mật báo; mật báo tin tức; bắn tin
向别人暗中透露消息,多指把对立双方中一方的机密暗中告知另一方


Xem tất cả...