Phiên âm : tōng fēng bào xìn.
Hán Việt : thông phong báo tín.
Thuần Việt : mật báo; mật báo tin tức; bắn tin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mật báo; mật báo tin tức; bắn tin向别人暗中透露消息,多指把对立双方中一方的机密暗中告知另一方