Phiên âm : tōng guò.
Hán Việt : thông quá.
Thuần Việt : đi qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi qua从一端或一侧到另一端或另一侧;穿过diànlíu tōngguò dǎoxiàndòng điện đi qua dây dẫn路太窄,汽车不能通过.lùtàizhǎi,qìchē bùnéng tōngguò.đường hẹp quá, ô tô không thể đi qua.thông qua议案等经过法