VN520


              

通过

Phiên âm : tōng guò.

Hán Việt : thông quá.

Thuần Việt : đi qua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi qua
从一端或一侧到另一端或另一侧;穿过
diànlíu tōngguò dǎoxiàn
dòng điện đi qua dây dẫn
路太窄,汽车不能通过.
lùtàizhǎi,qìchē bùnéng tōngguò.
đường hẹp quá, ô tô không thể đi qua.
thông qua
议案等经过法


Xem tất cả...