Phiên âm : tōng shū.
Hán Việt : thông thư.
Thuần Việt : lịch; sách lịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lịch; sách lịch历书旧时结婚前男家通知女家迎娶日期的帖子