VN520


              

逕自

Phiên âm : jìng zì.

Hán Việt : kính tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

直接行動而不考慮周圍所發生的狀況。例他逕自進入房間, 不理會別人的叫喚。
直接行動而不顧他人。如:「他逕自進了房間, 不理別人的叫喚。」也作「徑自」。