Phiên âm : jìng tíng.
Hán Việt : kính đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相距極遠。《莊子.逍遙遊》:「大有逕庭, 不近人情焉。」金.酈權〈白鶴璧遊善應洹山〉詩:「感物復嘆嗟, 醉語忽逕庭。」也作「徑廷」、「徑庭」。