VN520


              

逕庭

Phiên âm : jìng tíng.

Hán Việt : kính đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相距極遠。《莊子.逍遙遊》:「大有逕庭, 不近人情焉。」金.酈權〈白鶴璧遊善應洹山〉詩:「感物復嘆嗟, 醉語忽逕庭。」也作「徑廷」、「徑庭」。