Phiên âm : jìng qǐ zhě.
Hán Việt : kính khải giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書牘中的套詞, 用於不作寒暄恭維的語詞, 而直接陳述其事。