VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
途程
Phiên âm :
tú chéng.
Hán Việt :
đồ trình .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
人類進化的途程
途径 (tú jìng) : con đường; đường lối
途人 (tú rén) : đồ nhân
途徑 (tú jìng) : đồ kính
途經 (tú jīng) : đồ kinh
途次 (tú cì) : nơi nghỉ chân; nơi trọ; nhà trọ
途窮日暮 (tú qióng rì mù) : đồ cùng nhật mộ
途程 (tú chéng) : đồ trình
途中 (tú zhōng) : đồ trung