Phiên âm : tú cì.
Hán Việt : đồ thứ .
Thuần Việt : nơi nghỉ chân; nơi trọ; nhà trọ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi nghỉ chân; nơi trọ; nhà trọ. 旅途中住宿的地方.