Phiên âm : tú jìng.
Hán Việt : đồ kính.
Thuần Việt : con đường; đường lối .
con đường; đường lối (thường dùng để ví von)
路径(多用于比喻)
xúnzhǎo jiějuéwèntí de tújìng
tìm con đường giải quyết vấn đề.
革新的途径
géxīn de tújìng
con đường cải cách; con đường cách tân.