Phiên âm : sòng qiū bō.
Hán Việt : tống thu ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用眼神傳遞情意給所喜歡的人。例情之所鍾, 不免頻送秋波。1.用眼神傳遞情意給所喜歡的人。如:「情之所鍾, 不免頻送秋波。」2.比喻予人以願意接近的暗示。