Phiên âm : huí dàng.
Hán Việt : hồi đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迴旋飄浮。例她嘹亮的歌聲在空曠的教室中迴盪。迴旋飄浮。如:「他們雄壯的歌聲, 迴盪在冷冷的風中。」也作「迴蕩」。