Phiên âm : jìn xiang.
Hán Việt : tiến hạng.
Thuần Việt : tiền thu; khoản thu; tiền thu nhập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền thu; khoản thu; tiền thu nhập收入的钱shèyuán de jìnxiàng pǔbiàn yǒu le zēngjiā.tiền thu nhập của các xã viên đã tăng lên một cách khá phổ biến