VN520


              

进步

Phiên âm : jìn bù.

Hán Việt : tiến bộ.

Thuần Việt : tiến bộ; tiến lên; đi lên; tiến triển; phát triển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiến bộ; tiến lên; đi lên; tiến triển; phát triển
(人或事物)向前发展,比原来好
xūxīn shǐrén jìnbù,jiāoào shǐrén luòhòu.
khiêm tốn làm cho người ta tiến bộ, kiêu ngạo làm cho n


Xem tất cả...