Phiên âm : jìn bù.
Hán Việt : tiến bộ.
Thuần Việt : tiến bộ; tiến lên; đi lên; tiến triển; phát triển.
tiến bộ; tiến lên; đi lên; tiến triển; phát triển
(人或事物)向前发展,比原来好
xūxīn shǐrén jìnbù,jiāoào shǐrén luòhòu.
khiêm tốn làm cho người ta tiến bộ, kiêu ngạo làm cho n