Phiên âm : fǎn pèi.
Hán Việt : phản bí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掉轉馬轡。即騎馬回來。唐.李商隱〈行次西郊作一百韻〉:「千馬無返轡, 萬車無還轅。」