VN520


              

过误

Phiên âm : guò wù.

Hán Việt : quá ngộ.

Thuần Việt : sai lầm; lỗi lầm; sơ suất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sai lầm; lỗi lầm; sơ suất
过失;差错


Xem tất cả...