Phiên âm : guò jiē tiān qiáo.
Hán Việt : quá nhai thiên kiều.
Thuần Việt : cầu vượt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu vượt为了行人横穿马路而在路上空架设的桥