Phiên âm : guò yìng.
Hán Việt : quá ngạnh.
Thuần Việt : vượt qua thử thách; vững vàng; vượt trội; nổi trội.
vượt qua thử thách; vững vàng; vượt trội; nổi trội; trình độ vững vàng
禁受得起严格的考验或检验
guòdéyìng.
qua được thử thách
过硬本领
guòyìngběnlǐng
bản lĩnh vững vàng