VN520


              

过硬

Phiên âm : guò yìng.

Hán Việt : quá ngạnh.

Thuần Việt : vượt qua thử thách; vững vàng; vượt trội; nổi trội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vượt qua thử thách; vững vàng; vượt trội; nổi trội; trình độ vững vàng
禁受得起严格的考验或检验
guòdéyìng.
qua được thử thách
过硬本领
guòyìngběnlǐng
bản lĩnh vững vàng


Xem tất cả...