Phiên âm : guò bàn shù.
Hán Việt : quá bán sổ.
Thuần Việt : quá nửa; hơn nửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quá nửa; hơn nửa超过总数的一半đa số多数,大多数,半数以上