Phiên âm : guò cóng shèn mì.
Hán Việt : quá tòng thậm mật.
Thuần Việt : đi lại thân mật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi lại thân mật互相来往联系很多,彼此关系亲近