Phiên âm : guò bu qù.
Hán Việt : quá bất khứ.
Thuần Việt : trở ngại; cản trở; không đi qua được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trở ngại; cản trở; không đi qua được有阻碍,通不过gây khó dễ; làm khó dễ; gây khó khăn为难áy náy; băn khoăn过意不去;抱歉