Phiên âm : yū zhí.
Hán Việt : vu chấp.
Thuần Việt : cổ hủ; cố chấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổ hủ; cố chấp迂腐固执shēngxìng yūzhítính cách cố chấp