Phiên âm : dá biāo.
Hán Việt : đạt tiêu.
Thuần Việt : đạt tiêu chuẩn; đạt mục tiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạt tiêu chuẩn; đạt mục tiêu达到规定的标准zhíliàng dábiāođạt tiêu chuẩn chất lượng.英语考试达标yīngyǔkǎoshì dábiāothi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.