Phiên âm : rǔ mà.
Hán Việt : nhục mạ.
Thuần Việt : nhục mạ; xỉ vả; mắng nhiếc; chửi bới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhục mạ; xỉ vả; mắng nhiếc; chửi bới污辱谩骂