Phiên âm : rù zǐ.
Hán Việt : nhục tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辱沒門風的子弟。《三國演義》第三七回:「辱子!飄蕩江湖數年, 吾以為汝學業有進, 何其反不如初也?」