VN520


              

辱身敗名

Phiên âm : rù shēn bài míng.

Hán Việt : nhục thân bại danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身心受辱而名聲敗壞。《精忠岳傳》第三一回:「一旦失手, 辱身敗名, 是為不智。」