Phiên âm : rù yóu.
Hán Việt : nhục du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對朋友謙稱, 為承蒙不棄, 保持往來意思的客套話。《董西廂》卷二:「辱游張珙書上將軍帥府。」