VN520


              

辱游

Phiên âm : rù yóu.

Hán Việt : nhục du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對朋友謙稱, 為承蒙不棄, 保持往來意思的客套話。《董西廂》卷二:「辱游張珙書上將軍帥府。」