VN520


              

辱没

Phiên âm : rǔ mò.

Hán Việt : nhục một.

Thuần Việt : bôi nhọ; làm nhục; làm cho bẽ mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bôi nhọ; làm nhục; làm cho bẽ mặt
玷污;使不光彩
wǒmen yīdìng jǐn yīqiè lìliàng wánchéng zhège xīn rènwù, jué bù rǔmò xiānjìn jítǐ de guāngróng chēnghào.
chúng ta nhất quyết đem hết sức mình hoàn thành