VN520


              

辱國喪師

Phiên âm : rù guó sàng shī.

Hán Việt : nhục quốc tang sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使國家蒙羞, 軍士喪命。《明史.卷一九八.彭澤傳》:「瓊遂劾澤妄增金幣, 遺書議和, 失信啟釁, 辱國喪師, 昆、九疇俱宜罪。」